GGWP là gì? Ý nghĩa của GGWP trong Lmht và LOL

Nếu bạn đã từng chơi qua các tựa game như Liên Minh Huyền Thoại, LOL, Moba, hay Dota2 thì bạn sẽ bắt gặp thuật ngữ GGWP. Vậy GGWP là gì? Viết tắt của GGWP là gì? Trong LOL GGWP là gì? Là câu hỏi được rất nhiều người thắc mắc và muốn tìm hiểu. Vậy nghĩa của cụm từ GGWP là gì? Cùng Wikihoidap.org tìm câu trả lời cụ thể cho câu hỏi trên qua nội dung trong bài viết dưới đây.

Tìm hiểu GGWP là gì?

Ggwp diễn giải đầy đủ ra là Good Game Well Played, tiếng Việt nôm na ta hiểu là là trò chơi tốt. Ggwp là thuật ngữ đã quá quen thuộc với các game thủ chơi game Liên minh huyền thoại (LOL). Cụm từ là sự thể hiện mạnh mẽ của ý thức cố gắng nỗ lực hết mình trong từng trận đấu của game thủ tuy nhiên đã là trò chơi thì phải có thắng thua và phần thắng chỉ dành cho một đội.

Trong khi chơi game phải có lúc thắng và lúc thua. Thuật ngữ này có thể làm khích lệ tinh thần của anh em đồng đội mặc dù họ đã bị thua cuộc nhưng vẫn không nản chí. Nếu bạn là một người luôn coi trọng đối thủ thì cũng nên hiểu và dùng GGWP trong những tình huống khi tinh thần của đồng đội mình bị đi xuống.

Trong LOL GGWP là gì?

Trong LOL GGWP là gì? – Khi chơi game LOL nếu bạn cùng đồng đội của mình phối hợp ăn ý cũng như có kỹ năng nhất định thì tỉ lệ phần thắng thuộc về đội bạn là rất cao. Tuy nhiên game nào cũng có người thắng và người thua nên nếu bạn đã cố gắng hết sức và chơi đẹp thì cũng không thành vấn đề. Đây cũng là lúc mà cụm từ GGWP thường được xuất hiện.

LOL hay Liên Minh Huyền Thoại là game online yêu thích của đông đảo giới trẻ trên toàn thế giới trong đó có Việt Nam. Chính vì vậy mà các trận đấu trong game này thường được diễn ra vô cùng hấp dẫn. Nếu cả hai team chiến đấu hết mình bằng năng lực cũng như chơi đẹp thì trận đấu được coi là GGWP.

Vào lúc này tuy thắng cuộc nhưng đội thắng không hề tỏ ra kiêu ngạo hay có thái độ khinh thường đối thủ. Và ngược lại tuy thua nhưng đội thua vẫn vui vẻ và công nhận chiến thắng của đội bạn. Không hề có ý tức giận, không phục hay căm thù đội chiến thắng. GGWP sẽ được dành để chỉ cả hai đội chơi vào lúc này.

LOL sử dụng GGWP như một lời kêu gọi các đội chơi với nhau nên tận dụng và phô bày kỹ thuật chứ không nên chơi xấu. Tinh thần tôn trọng luật chơi cũng như đồng đội và đối thủ cũng được đề cao. Mang đến một cộng đồng cũng như một nét văn hóa lành mạnh cho các gamer.

Ggwp là gì? Mức độ sử dụng GGWP trong mỗi trận đấu

Ggwp được game LOL sử dụng xuyên suốt trận đấu để khích lệ cả 2 team luôn cố gắng vượt chướng ngại vật trước mắt. GGWP là gì? Nó có thể được dùng thường xuyên tuy nhiên nhiều nhất vẫn là tại cuối mỗi trận đấu. Thêm vào đó, nêu team nào chơi tốt nhiều hơn thì chỉ số GGWP cũng dùng nhiều hơn. Trong một trận game mức độ này không hề giảm đi mà có thể tăng lên ngày càng nhiều. Nó được đông đảo người chơi đánh giá tốt.

Ggwp là gì? Tổng hợp những thuật ngữ quan trọng khác trong Liên Minh Huyền Thoại

Ace: tận diệt tướng đối thủ.

AS (Attack Speed): Tốc độ đánh.

AI (Artificial Intelligence): Đối thủ máy hoặc bot đã được lập trình sẵn.

Ace: Giết hết tướng đối phương.

AFK (Away From Keyboard): Những người đứng 1 chỗ không chơi khi game đang diễn ra.

AP (Ability Power): Chỉ số sát thương phép thuật.

Aggro, Aggression: Trở thành mục tiêu của lính hoặc tháp.

AD (Attack Damage): Sát thương vật lý.

B (Back): Quay về, lùi lại.

Blue: Bãi quái rừng Khổng Lồ Đá Xanh.

Buff: Dùng skill để tăng sát thương, nâng cao khả năng đánh và tiếp máu cho đồng đội.

Balt, Baiting: Phương thức dụ đối phương.

BG (Bad Game): Là một trận đấu tồi.

Brush: Bụi cỏ cao, bụi rậm.

Care: Cẩn thận.

CD (Cooldown): Thời gian hồi chiêu.

CR (Creep): Lính.

Champ (Champion): Tướng.

Cover: Yểm trợ hay bảo kê.

Combo: Sử dụng chiêu thức liên hoàn.

Carry: Tướng hoặc nhân vật yếu đầu game nhưng cuối lại rất mạnh.

CC (Crowd Control): Các chiêu thức ảnh hưởng đến chuyển động của đối thủ như: Fear (hù dọa), Silence (không sử dụng được chiêu thức), Taunt (khiến quân địch Dis (Disconnect): Mất mạng.

Dive, Tower Diving: Đi vào tầm ngắm của tháp đối thủ.

Farm (Farming): Giết lính hoặc quái để kiếm tiền.

Flash: Phép bổ trợ tốc biến.

Feed: Chết nhiều mạng.

Flash: Phép bổ trợ tốc biến.

Gank: Giết đối thủ một cách bất ngờ, thường dùng cho những tướng đi rừng.

GP5 (Gold Regen): Vàng tăng mỗi 5 giây.

GOSU: Người chơi có kỹ năng cá nhân nổi bật.

HP (Hit Points, Health Points): Số máu.

IAS (Increased Attack Speed): Tăng tốc độ đánh.

Imba: Bá đạo.

Jungling/Jungle/Forest: Giết quái trong rừng.

Kite (Kiting): Đánh nhanh, chạy nhanh.

Lane: Đường đi của lính.

Top: Người đi đường trên.

Lane Top: Đường trên.

Lane Mid: Đường giữa.

Lane Bottom: Đường dưới.

Lv (Level): Cấp độ.

Noob (Newbie): Người mới chơi.

MR (Magic Resist): Chống lại phép.

OP (Overpowered): Người chơi rất mạnh.

OOM (Out of mana): Hết năng lượng.

Red: Bãi quái rừng Bụi Gai Đỏ Thành Tinh.

Roam: Người thường xuyên thay đổi đường đi.

Skill: Chiêu thức của tướng.

Tank: Tướng được chơi để nhận phần lớn sát thương của đối thủ, thường có nhiệm vụ tiên phong.

Troll: Chỉ những người chơi phá đám.

Ulti/Ultimate: Chiêu cuối.