Nghĩa của claim và cách dùng trong Tiếng Anh?

Có rất nhiều còn mơ hồ về nghĩa, cách sử dụng và ví dụ cụ thể của từ “claim” trong Tiếng Anh. Vậy Nghĩa của claim là gì và cách dùng trong Tiếng Anh?

Nghĩa của claim là gì

Dưới đây là những chia sẻ của chúng tôi để giúp bạn hiểu hơn Nghĩa của claim và cách dùng trong Tiếng Anh và có thể áp dụng một cách thành thạo.

Nghĩa của từ “Claim” trong Tiếng Anh?

Nghĩa của từ “Claim” trong Tiếng Anh?

Danh từ:

Sự cho là

Sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
Ex: to put in a claim for damages ( đòi bồi thường thiệt hại)

Quyền yêu sách, quyền đòi hỏi
Ex: to have a claim to something                 

Vật yêu sách, đòi yêu sách
Quyền khai thác mỏ
Luận điệu, lời xác nhận

Ngoại động từ:

Đòi, yêu sách, thỉnh cầu
Ex: to claim back st from sb ( Yêu cầu ai đó trả lại cái gì)
Đòi hỏi, bắt phải, đáng kể
Ex: There are several matters that claim my attention
Nhận, khai là, tự cho là, cho là
Ex: does anyone claim this umbrella?
 Xác nhận, nhận chắc

Dùng trong chuyên ngành:

Xây dựng

  • đòi  
  • sự kháng nghị
  • sự khiếu nại

Kỹ thuật chung:

  • Khiếu nại
  • Đòi khai thác mỏ

Kinh tế

  • bồi khoản
  • điều yêu sách
  • đòi (bồi thường)
  • quyền đòi
  • số tiền khiếu nại
  • sự đòi (bồi thường)
  • sự khiếu nại
  • tiền bồi thường
  • trái quyền
  • vạt yêu sách
  • yêu cầu

Địa chất
Khu vực sử dụng để khai thác mỏ, địa chất.

Cách phân biệt giữa cách dùng reclaim, claim , advertise, complain

–  The new product has been widely advertised on TV.
(Sản phẩm mới đã được quảng cáo rộng rãi trên vô tuyến truyền hình.)
(Không dùng “reclaimed”)
(= made known in order to be sold: làm cho mọi người biết đến để bán dễ dàng hơn: danh từ là an  advertisement, không dùng “a claim”)

Cách phân biệt giữa cách dùng reclaim, claim , advertise, complain

–  Don’t complain to the waiter when it’s the cook’s fault.
(Xin đừng phàn nàn với người bồi bàn khi đó là lỗi của người đầu bếp.)
(Không dùng *reclaim*)

–     You can  reclaim/claim expenses  from  the company if you have to go by taxi.
(Cậu có thể yêu cầu công ty thanh toán mọi chi phí nếu cậu phải đi bằng taxi.)
(= ask for the return of: đòi trả lại, danh từ là reclaim như trong câu: Put   in  a  reclaim/a claim for expenses: trình ra yêu cầu thanh toán cho các chi phí. Danh từ reclamation thường kết hợp với lanh như: land reclamation: khai hoang đất đai).

 

Cách sử dụng và ví dụ cụ thể của từ “claim” trong Tiếng Anh không chắc chắn làm bạn có thể hiểu sai nghĩa của câu. Dưới đây là những chia sẻ của chúng tôi để giúp bạn hiểu hơn và có thể áp dụng một cách thành thạo.

Nghĩa của “claim” là gì?

Nghĩa của từ “claim” rất thông dụng được dùng trong nhiều trường hợp:

Danh từ:
Sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
ex: to put in a claim for damages (đòi bồi thường thiệt hại)
Quyền đòi, quyền yêu sách
ex: to have a claim to something (có quyền yêu sách cái gì)
Vật yêu sách; điều yêu sách
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( Uc) quyền khai thác mỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận

Nghĩa của “claim” là gì?

Ngoại động từ:
Đòi, yêu sách; thỉnh cầu
ex: every citizen may claim the protection of the law (tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu pháp luật bảo vệ)
Đòi hỏi, bắt phải, đáng để
ex: there are several matters that claim my attention (có một số việc đòi hỏi tôi phải chú ý)
Nhận, khai là, cho là, tự cho là
ex: does anyone claim this umbrella? (có ai nhận chiếc ô này không?)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc

Các từ liên quan đến từng chuyên ngành:

Các từ liên quan đến từng chuyên ngành:

Trong lĩnh vực xây dựng:
Đòi
Sự kháng nghị
Sự khiếu nại
Trong lĩnh vực kỹ thuật chung:
Khiếu nại
Ex: claim for compensation (khiếu nại đòi bồi thường)
Quyền khai thác mỏ

Trong lĩnh vực kinh tế:
bồi khoản
điều yêu sách
đòi (bồi thường)
Ex: cash claim (sự đòi bồi thường)
trái quyền (quyền đòi nợ)
vạt yêu sách
yêu cầu

Các từ liên quan:

Một số từ đồng nghĩa:
Danh từ: affirmation , allegation , application , assertion , birthright , call , case ,...
Động từ: adduce , advance , allege , ask , assert , believe , call for , challenge,..
Một số từ trái nghĩa:
Động từ: deny , disclaim , question

Cách dùng claim trong câu:

Trong câu Tiếng Anh từ “claim” có thể làm danh từ và làm ngoại động từ trong câu.
Từ “ claim” đứng làm danh từ trong câu:
Ex: to put in a claim for damages (đòi bồi thường thiệt hại)
Từ “ claim” đứng làm ngoại động từ trong câu:
Ex: every citizen may claim the protection of the law (tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu pháp luật bảo vệ)

Phân biệt demand, claim và require

Demand đòi hỏi như thể ra lệnh hay có quyền làm như vậy: đòi hỏi có căn cứ chính xác, rõ ràng.
Ex: The workers are demanding an explanation. (Các công nhân đang đòi một lời giải thích.)
Ex: She demands to be told everything. (Cô ấy đòi phải được kể lại hết mọi chuyện.)
Claim là đòi hỏi quyền lợi về một cái gì đó:  như đòi tiền bảo hiểm, đòi bồi thường thiệt hại, đòi tăng lương..khi người ta xem đó là quyền lợi hay tài sản của mình.
Ex: They claimed ownership of the land. (Họ đã đòi quyền sở hữu đất đai.)
Require đòi hỏi một cái gì đó cần thiết, buộc phải có. Nếu ta “require” một cái gì thì cái đó phải có mới hoàn thành được việc khác.
Ex: Senate approval would be required for any scheme. (Cần có sự phê chuẩn của thượng viện đối với bất kỳ kế hoạch nào.)

Dưới đây là những chia sẻ để bạn đọc hiểu hơn về nghĩa của từ “claim” trong tiếng anh, cách sử dụng và phân biệt với các từ khác