-
Câu Hỏi
1868
-
Thành Viên
799
-
Wiki-Hỏi-Đáp.Org
Wiki Hỏi đáp trực tuyến là website chia sẻ kiến thức cộng đồng về tất cả lĩnh vực từ giáo dục, kinh tế, xã hội khoa học, đời sống, gia đình...
Liên hệ tại: Wikihoidap.org@gmail.com
Liên kết hữu ích bạn nên xem: Alo789
-
Theo dõi Wiki Hỏi đáp
-
Bản quyền tại DMCA
Tân ngữ là gì? Cách dùng và những lưu ý dùng tân ngữ trong tiếng anh
Tân ngữ là một khái niệm vô cùng quen thuộc bởi nó là một trong những thành phần chính cấu thành nên một kết cấu câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ được công dụng cũng như cách sử dụng của bộ phần cấu thành câu quan trọng này. Vậy Tân ngữ là gì? Cách dùng và những lưu ý dùng tân ngữ trong tiếng anh như thế nào?
Danh mục nội dung
Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về tân ngữ là gì? Cách dùng và những lưu ý dùng tân ngữ trong tiếng anh
Tân ngữ là gì?
Tân ngữ còn được biết đến với tên Tiếng anh là Object, là một từ hoặc cụm từ đứng sau động từ chỉ hành động (action verb) để biểu thị đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.
Phân loại tân ngữ
Trong cấu trúc tiếng anh, có 2 loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object).
Nếu trong câu chỉ có một tân ngữ, chúng ta có thể dễ dàng xác định được đó là tân ngữ trực tiếp.
Nếu trong câu có 2 tân ngữ, chúng ta có thể phân biệt chúng bằng phương pháp dưới đây:
-
Trong câu có hai tân ngữ và giữa hai tân ngữ không có giới từ. Tân ngữ nào đứng trước là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ nào đứng sau là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ: He bought his brother a book.
Trong ví dụ trên, có 2 tân ngữ là ‘his brother’ và ‘a book”. Vì giữa chúng không có giới từ nào nên tân ngữ đứng trước (‘his brother’) sẽ là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ đứng sau ‘a book’ sẽ là tân ngữ trực tiếp.
-
Trong câu có hai tân ngữ, và giữa hai tân ngữ có giới từ. Tân ngữ đi sau giới từ là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ đứng trước là Tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ: He bought a book for his brother.
Vì “his brother” đứng sau giới từ “for”, nên “his brother” là tân ngữ gián tiếp, còn “a book” đứng trước nên nó là tân ngữ trực tiếp.
Các hình thức của tân ngữ trong tiếng Anh
- Danh từ (Noun): có thể làm tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp trong câu
Lưu ý: Bao gồm cả các tính từ dùng như danh từ tập hợp (Adjective used as Noun): the rich (người giàu), the poor (người nghèo), the old (người già),…
Ví dụ: She likes books./We must help the poor.
- Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Khi các đại từ nhân xưng không làm chủ ngữ mà làm tân ngữ hay bổ ngữ thì chúng có sự thay đổi như sau:
Đại từ chủ ngữ |
Đại từ tân ngữ |
I |
Me |
You |
You |
He |
Him |
She |
Her |
It |
It |
They |
Them |
Ví dụ: My friends don’t like him.
- Động từ (Verb):
Dưới đây là các động từ mà sau nó đòi hỏi tân ngữ sau nó phải là một động từ nguyên thể khác có dạng “to verb”:
agree attempt claim decide demand |
desire expect fail forget hesitate |
hope intend learn need offer |
plan prepare pretend refuse seem |
strive tend want wish |
Ví dụ: We do not want to go. (Chúng tôi không muốn đi.)
- Danh động từ: (Gerund)
Dưới đây là những động từ đòi hỏi tân ngữ theo sau nó phải là một V-ing (Danh động từ)
admit appreciate avoid can’t help delay deny resist |
enjoy finish miss postpone practice quit resume |
suggest consider mind recall risk repeat resent |
Ví dụ: Fat people do not like walking.
- Cụm từ (Phrase):
Ví dụ: I know how to repair this car.
- Mệnh đề (Clause):
Ví dụ: I will tell him what you said yesterday.
Tại sao tân ngữ quan trọng?
Nhiều động từ trong tiếng anh cần tân ngữ để bổ nghĩa cho chúng, chính vì thế, tân ngữ gữ một vai trò quan trọng trong cấu trúc câu.
Tuy nhiên, không phải động từ nào cũng đều cần tân ngữ. Một số động từ không cần có tân ngữ. Chúng được gọi là các nội động từ (intransitive verbs). Ví dụ như: run, sleep, cry, wait, die, fall,…
Bên cạnh đó, lại có một số động từ cần có tân ngữ trực tiếp hoặc cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp. Những động từ này được gọi là ngoại động từ (transitive verbs). Ví dụ như: eat (sth.), break (sth.), cut (sth.), make (sth.), send (s.o) (sth.), give (s.o) (sth.),…
Đại từ nhân xưng là gì?
Bên cạnh tân ngữ thì đại từ nhân xưng cũng là một khái niệm mà chúng ta cần nắm rõ, vậy đại từ nhân xưng là gì ?
Đại từ nhân xưng là từ dùng để đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ đã được nhắc đến trong câu hoặc những câu trước đó. Người ta thường sử dụng đại từ nhân xưng để tránh lặp từ cũng như làm phong phú thêm chủ ngữ đang được nhắc đến.
Ví dụ : My father is a teacher. My father works in Nguyen Trai High School. My father likes reading books.
Trong ví dụ trên, nếu chúng ta sử dụng lặp đi lặp lại chủ ngữ là “my father” thì sẽ gây lặp từ và gây nhàm chán cho người đọc. Chính vì thế, chúng ta có thể sử dụng đại từ để thay thế cho “my father” như sau:
My father is a teacher. He is works in Nguyen Trai High School. He likes reading books.
Trong tiếng anh có các đại từ nhân xưng sau (được chia theo các ngôi)
-
Ngôi thứ nhất (là người đang nói trong cuộc trò chuyện):
-
Ngôi thứ nhất số ít: I (tôi)
-
Ngôi thứ nhất số nhiều: we (chúng ta, chúng tôi).
-
-
Ngôi thứ hai (là người đang nghe trong cuộc trò chuyện): you (bạn, các bạn).
-
Ngôi thứ ba:
-
Ngôi thứ ba số ít: he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó).
-
Ngôi thứ ba số nhiều: they (chúng, họ).
-
Lưu ý:
-
Khi muốn gọi người nào đó từ xa, không nên gọi “You, you” vì cash gọi này rất bất lịch sự. Nếu người đó là nam, có thể gọi bằng “Sir” hoặc “Mr”, còn nếu là nữ, có thể gọi bằng “Mrs” nếu họ đã có chồng, hoặc “Miss” nếu họ còn độc thân.
-
“It” chỉ dùng để thay thế cho con vật, đồ vật, sự vật hoặc danh từ trừu tượng, không dùng để chỉ người. Trong tiếng Việt, ta có thể dùng “nó” để chỉ người thứ ba nào đó. Còn trong tiếng Anh, nếu muốn chỉ người thứ ba nào đó thì chỉ có thể dịch thành thành “He” hoặc “She” tùy theo giới tính.
Ngoài ra, trong tiếng anh còn có đại từ nhân xưng dạng mở rộng:
Đại từ chủ ngữ |
Đại từ tân ngữ |
Đại từ phản thân |
Tính từ sở hữu |
Đại từ sở hữu |
I (tôi) |
me (là tôi) |
myself (chính tôi) |
my (của tôi) |
mine |
you (bạn) |
you (là bạn) |
yourself, yourselves |
your |
yours |
he, she, it |
him, her, it |
himself, herself, itself |
his, her, its |
his, hers |
we (chúng tôi) |
us (là chúng tôi) |
ourselves (chính chúng tôi) |
our |
ours |
they (chúng nó) |
them (là chúng nó) |
themselves |
their |
theirs |
Tính từ là gì?
Tính từ (tên tiếng anh là adjective, viết tắt là adj) là từ bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.
Trong tiếng anh, tính từ dùng để trả lời cho các câu hỏi như: “Which? (Cái nào?)”, “What kind?” (Loại gì?) và “How many?” (Bao nhiêu?).
Ví dụ:
“The beautiful girl is reading novel.” – Cô gái xinh đẹp đang đọc tiểu thuyết.
“Beautiful” – xinh đẹp (adj) ám chỉ cô gái mà người viết muốn nói đến và trả lời cho câu hỏi “Which girl?”
“Ten students passed the midterm exam” – 10 học sinh vượt qua kỳ thi giữa kỳ.
Vậy “Ten” – mười (adj) dùng để trả lời cho câu hỏi “How many students did pass the midterm exam?”
Vị trí của tính từ trong câu
-
Đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ:
Ví dụ: He buys a novel. (Anh ấy mua một quyển tiểu thuyết) – Nếu chỉ sử dụng danh từ “novel”, người đọc chỉ biết rằng anh ấy mua một quyển tiểu thuyết chứ không thể biết được đó là quyển tiểu thuyết như thế nào.
Khi thêm tính từ: “He buys a detective novel” (“detective” nghĩa là trinh thám) thì nó đã bổ nghĩa cho danh từ “novel”, giúp người đọc biết được quyển tiểu thuyết anh ấy vừa mua là tiểu thuyết trinh thám. Vậy khi sử dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu được rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc mà họ muốn nói đến.
-
Đứng sau động từ liên kết:
Tobe: thì, là, ở |
He is so handsome Anh ấy rất đẹp trai |
Seem: có vẻ, dường như |
You seem determined. |
Appear: trình diện, ra mắt |
The streets appear deserted. |
Feel: cảm thấy |
I feel hungry Tôi cảm thấy đói |
Taste: nếm trải, thưởng thức |
Kisses taste sweet. |
Look: thấy, trông |
The woman looked angry to us. Người phụ nữ trông rất tức giận với chúng tôi |
Sound : nghe thấy |
that sounds great ! Nghe hay đấy ! |
Smell: ngửi, cảm thấy |
Roses smell sweet Hoa hồng có mùi thật thơm |
Dấu hiệu nhận biết tính từ
Trong tiếng anh, căn cứ vào các hậu tố, chúng ta có thể dễ dàng phân loại xem từ đó là danh từ, tính từ, hay động từ. Một số hậu tố thường gặp như sau:
-
al: national, cultural…
-
ful: beautiful, careful, useful,peaceful…
-
ive: active, attractive ,impressive…
-
able: comfortable, miserable…
-
ous: dangerous, serious, humorous, famous…
-
cult: difficult…
-
ish: selfish, childish…
-
ed: bored, interested, excited…
-
ing: interesting, relaxing, exciting, boring,…
-
ly: daily, monthly, friendly, healthy, lovely,…
Trật tự của tính từ trong câu
Trong một câu, nếu chỉ có một tính từ thì chúng ta có thể dễ dàng xếp nó đứng phía trước động từ (Adj + N) để diễn tả tính chất của sự vật, hiện tượng. Tuy nhiên, nếu một danh từ cần hai, ba, bốn,... tính từ để diễn tả thì chúng ta phải sắp xếp như thế nào để có một cấu trúc hoàn chỉnh? Trật tự của các tính từ trong câu được quy định như sau:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
General opinion |
Specific opinion |
Size |
Age |
Shape |
Colour |
Nationality/ origin |
Material |
Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến một cách chung chung |
Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến một cách cụ thể |
Tính từ chỉ kích cỡ |
Tính từ chỉ tuổi tác |
Tính từ chỉ hình dạng |
Tính từ màu sắc |
Tính từ chỉ quốc tịch, nguồn gốc |
Tính từ chất liệu |
Ví dụ:
-
a nice beautiful young girl: Một cô gái tốt bụng, xinh đẹp và rất trẻ
-
a big black American car: Một chiếc ô tô lớn màu đen của Mỹ
-
a lovely small black dog. : Một chú cún đen, nhỏ, đáng yêu
Trên đây là những kiến thức cơ bản về tân ngữ, đại từ nhân xưng và tính từ. Hy vọng thông qua bài viết, các bạn đã có thể bổ sung cho mình thêm những thông tin cần thiết!